| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Esiliiga B-7] Laanemaa Haapsalu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 12 | 6 | 16 | 58 | 74 | 42 | 7 | 35.3% |
| 17 | 9 | 3 | 5 | 34 | 22 | 30 | 5 | 52.9% |
| 17 | 3 | 3 | 11 | 24 | 52 | 12 | 8 | 17.6% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 22 | 4 | 16.7% |
| [Esiliiga B-] Vaprus Parnu II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 1 | 10 | 8 | 6 | 20.0% |
| Laanemaa Haapsalu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vaprus Parnu IILaanemaa Haapsalu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D3 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Laanemaa Haapsalu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D3 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| EST D3 | 10-11-24 | 6 - 3 (5 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 03-11-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 30-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST D3 | 24-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
| EST D3 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| EST CUP | 09-10-24 | 1 - 6 (1 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EST D3 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Vaprus Parnu II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vaprus Parnu IILaanemaa Haapsalu |
| Vaprus Parnu IIJoker Raasiku |
| Vaprus Parnu IIFlora Tallinn III |
| Rapla JK AtliVaprus Parnu II |
| Vaprus Parnu IIViimsi MRJK B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D3 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Est WT | 07-03-20 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 01-03-20 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 23-02-20 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 14-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Laanemaa Haapsalu |
| Vaprus Parnu II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Laanemaa Haapsalu |
| Vaprus Parnu II |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

