

| [POL Liga 3-] Lysica Bodzentyn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 33.3% |
| [POL Liga 3-] GKS Rudki |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
| Lysica Bodzentyn |
| Chủ - Khách |
|---|
| GKS RudkiLysica Bodzentyn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lysica Bodzentyn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 10-02-24 | 8 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 04-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 11-07-20 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| POL Cup | 19-07-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| GKS Rudki |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 15-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 10-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 02-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 13-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 12-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lysica Bodzentyn |
| Lysica Bodzentyn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||