| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Stella Nyamekye | - | 7 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Salamatu Abdulai | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | julia keutz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | christina schonwetter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tatjana Weiss | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | anna holl | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | isabell schneiderbauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nadine·Seidl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | anna wirnsberger | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nicole ojukwu | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | valentina madl | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |