Kerala Blasters FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alexandre CoeffHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
14Kwame PeprahTiền đạo50010015.88
-Jesús JiménezTiền đạo21110007.2
Bàn thắng
-Milos DrincicHậu vệ00000005.87
-Som KumarThủ môn00000005.69
4RV HormipamHậu vệ00000006.55
10Adrian LunaTiền vệ10000105.37
Thẻ vàng
22Sukham MeiteiTiền vệ00000000
-Korou Singh-00000000
-M. SaheefHậu vệ00000000
97R. LalthanmawiaTiền đạo00000000
6Freddy LallawmawmaTiền vệ00000006.71
7Rahul Kannoly PraveenTiền đạo10000006.36
19Mohammed AimenTiền đạo00000000
-Pritam KotalHậu vệ10000006.28
3Sandeep SinghHậu vệ00000005.64
13Danish Farooq BhatTiền vệ10000006.27
Thẻ vàng
8Vibin MohananTiền vệ10000006.44
50Naocha Huidrom SinghHậu vệ31010006.54
Thẻ vàng
-Muhammed Jaseen Mekkadan-00000000
Bengaluru
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohammed SalahHậu vệ00001016.62
-C. SavioTiền vệ00000000
-Harsh Shailesh PatreTiền vệ00000000
24Danu RothiTiền đạo00000006.77
16Monirul MollaTiền đạo00000000
23Lalremtluanga FanaiTiền vệ00000006.79
1Gurpreet Singh SandhuThủ môn00000007.56
27Nikhil PoojaryHậu vệ20000005.35
Thẻ vàng
-Aleksandar JovanovićHậu vệ00000006.39
2Rahul BhekeHậu vệ00000006.13
Thẻ vàng
4Chinglensana Singh KonshamHậu vệ00000000
32Naorem Roshan·SinghHậu vệ00000006.14
-Vinith VenkateshTiền đạo00000006.49
-Alberto NogueraTiền vệ00000006.02
-Pedro CapóTiền vệ00000006.29
8Suresh SinghTiền vệ00010006.5
-Jorge Pereyra DiazTiền đạo10100007.71
Bàn thắngThẻ vàng
11Sunil ChhetriTiền đạo00020006.26
-Édgar MéndezTiền đạo30210019.14
Bàn thắngThẻ đỏ
9Sivasakthi·NarayananTiền đạo00000000
28Lalthuammawia RalteThủ môn00000000

Kerala Blasters FC vs Bengaluru ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ