Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Tameem Al Balushi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Abdul Aziz Al-Muqbali | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Arshad Said Al-Alawi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ahmed Al Khamisi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Omer·Malki | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mataz Saleh | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zaher Al Aghbari | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
17 | Ali Al Busaidi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jameel Al-Yahmadi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Samer Zubaida | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Josef Yarney | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Haitham Khairallah | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mohammed Yameen | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Baraa Kharoub | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |