Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Cup-] Kompozit |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 16 | 83.3% |
[RUS Cup-] Neftekhimik Nizhnekamsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 0.0% |
Kompozit |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kompozit |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 09-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS Cup | 05-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 01-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS Cup | 21-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 13 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 11-08-24 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 04-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 29-07-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Neftekhimik Nizhnekamsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.41 | -0.32 | -0.38 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
RUS D1 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | X | ||
RUS D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
RUS D1 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | H | ||
RUS D1 | 17-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
RUS D1 | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.52 | -0.34 | -0.26 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
RUS D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
RUS D1 | 28-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | ||
RUS D1 | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | ||
RUS D1 | 14-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.47 | -0.32 | -0.31 | 0.86 | 0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Kompozit |
Kompozit |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 29-09-2024 | Chủ | Zenit Penza | 4 Ngày |
RUS D2 | 06-10-2024 | Khách | Arsenal Tula II | 11 Ngày |
RUS D2 | 13-10-2024 | Chủ | SY Sakhalinsk | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 28-09-2024 | Chủ | Rodina Moscow | 3 Ngày |
RUS D1 | 05-10-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad | 10 Ngày |
RUS D1 | 12-10-2024 | Chủ | Shinnik Yaroslavl | 17 Ngày |