

| [Bra Pia-] SC Campo Mourao |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 12 | 66.7% |
| [Bra Pia-] CA Cambe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
| SC Campo Mourao |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SC Campo Mourao |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 25-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 19-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 15-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 05-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 28-10-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 21-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 12-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 01-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 16-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 10-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CA Cambe |
| Chủ - Khách |
|---|
| ParanavaiCA Cambe |
| CA CambeRolandia EC |
| CA CambePortuguesa Londrinense PR |
| Arapongas ECCA Cambe |
| CA CambeParanavai |
| Rolandia ECCA Cambe |
| CA CambeRolandia EC |
| Maringa FCCA Cambe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 22-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 15-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 12-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 23-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 14-09-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-12-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||