[WAL Cup-] Penmaenmawr Phoenix |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 | 0.0% |
[WAL Cup-] Llanuwchllyn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 14 | 9 | 50.0% |
Penmaenmawr Phoenix |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Penmaenmawr Phoenix |
Chủ - Khách |
---|
Penmaenmawr PhoenixBuckley Town |
Penmaenmawr PhoenixCaernarfon Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 03-10-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 11-09-10 | 3 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Llanuwchllyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 16-09-23 | 2 - 10 (0 - 8) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 08-10-22 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 17-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 14-08-21 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 01-10-16 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 04-10-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 06-10-12 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |