Nanjing City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Xu ZhenyuTiền vệ00000000
-Shewketjan TayirHậu vệ10000006.57
-Matheus MorescheTiền vệ10000006.02
Thẻ vàng
39Yu MenghuiTiền vệ00000000
-Zhang YuHậu vệ00000000
31Zhu QiwenTiền vệ00000006.51
Thẻ vàng
21Qi YuxiThủ môn00000006.29
22Meng ZhenTiền đạo00000006.88
Thẻ vàng
-Liu JiahuiHậu vệ10100006.85
Bàn thắngThẻ vàng
45Ji XiangHậu vệ20000106.79
9Ling JieTiền đạo00020006.58
-Jefferson Vasconcelos Bras da SilvaTiền đạo10030006.86
10Moses Owoicho OgbuTiền đạo00030006.04
-Yang HeTiền đạo00000000
18Dong HonglinTiền đạo00000006.85
6Alexandre DujardinHậu vệ00000000
-Yang HeTiền đạo00000006.65
-Gong HankuiHậu vệ00000000
-Gong JinlinHậu vệ00000000
-Nan XiaohengTiền đạo10000006.54
-Shi ChenglongThủ môn00000000
-Wang HaoHậu vệ00000000
-Wei YurenTiền vệ00000000
-Sun EnmingTiền vệ00010006.03
Shijiazhuang Gongfu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Nie XuranThủ môn00000000
8José AyovíTiền đạo00040006.75
Thẻ vàng
-Nan YunqiTiền đạo00000006.71
-Raphael Messi BouliTiền đạo20100008.33
Bàn thắngThẻ đỏ
-Liu ZepengHậu vệ00000000
-Fu ShangTiền vệ00000000
6Chen ZhexuanTiền vệ00000006.37
Thẻ vàng
-Li GuanxiThủ môn00000006.36
-Ablikim AbdusalamTiền vệ00000000
-Zhang SipengThủ môn00000000
19Liu HuanHậu vệ00000006.23
-Erikys da Silva FerreiraTiền đạo30010005.21
Thẻ vàng
-Xu YueTiền vệ00001006.03
39Xu JunchiHậu vệ10000106.32
Thẻ vàng
10An YifeiTiền vệ00000006.06
-Wang HaochenTiền đạo00000000
-Wang KaixuanTiền đạo00000000
14Ma ChongchongHậu vệ00000006.7
-Zhang ChenliangHậu vệ00020007.1
-Song ZhiweiTiền vệ00000007.59
20Liu LeHậu vệ10010006.02
-Sun LeThủ môn00000000
4Pan KuiTiền vệ00000000

Nanjing City vs Shijiazhuang Gongfu ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ