

| [IRN Division 2-] Setaregan Bahman |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
| [IRN Division 2-] Padyab Khalkhal |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Setaregan Bahman |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Setaregan Bahman |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN D2 | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 11-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 28-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 13-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRN D2 | 29-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRN D2 | 23-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 04-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRN D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Padyab Khalkhal |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Setaregan Bahman |
| Setaregan Bahman |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||