So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Moldova Women
ChủHòaKhách
Armenia Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Moldova WomenSo Sánh Sức MạnhArmenia Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Moldova Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630348950.0%
[INT FRL-] Armenia Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204818633.3%

Thành tích đối đầu

Moldova Women            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Moldova Women            
Chủ - Khách
North Macedonia (W)Moldova (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Saudi Arabia (W)
Moldova (W)Saudi Arabia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Slovenia (W)
Moldova (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Slovenia (W)Moldova (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL28-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.59-0.27-0.26T0.900.750.86TX
INT FRL25-10-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL11-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.58-0.30-0.27T0.940.750.76TX
INT FRL07-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
UEFACW Q16-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.75-0.22-0.15B0.831.250.99TT
UEFACW Q12-07-240 - 5
(0 - 4)
0 - 5-0.07-0.10-0.99B0.88-3.750.82BT
UEFACW Q04-06-242 - 4
(1 - 3)
2 - 4-0.28-0.30-0.54B0.85-0.50.85BT
UEFACW Q31-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.76-0.19-0.17H0.851.50.91TX
UEFACW Q09-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.19-0.23-0.70B0.76-1.251.00BX
UEFACW Q05-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.96-0.10-0.06B0.782.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Armenia Women            
Chủ - Khách
Romania (W)Armenia (W)
Armenia (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Armenia (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Israel (W)Armenia (W)
Armenia (W)Israel (W)
Estonia (W)Armenia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-243 - 1
(1 - 0)
8 - 0-----
UEFACW Q12-07-241 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.20-0.24-0.680.92-10.84T
UEFACW Q04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.160.901.250.80T
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.650.81-10.95T
UEFACW Q09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.99-0.08-0.050.823.250.94T
UEFACW Q05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.970.98-30.78T
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.13-0.07-0.992.50.81T
UEFA WNL02-12-236 - 1
(4 - 0)
- -----
UEFA WNL29-11-230 - 4
(0 - 0)
- -----
UEFA WNL31-10-235 - 1
(3 - 0)
9 - 4-0.91-0.14-0.070.952.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Moldova WomenSo sánh số liệuArmenia Women
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn37
  • 1.6Trung bình mất bàn3.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua80.0%
Moldova WomenThời gian ghi bànArmenia Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Moldova WomenChi tiết về HT/FTArmenia Women
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Moldova WomenSố bàn thắng trong H1&H2Armenia Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Moldova Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Armenia Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Moldova Women VS Armenia Women ngày 28-11-2024 - Thông tin đội hình