

| [SAND2-] Jomo Cosmos | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% | 
| [SAND2-] Eersterust Rams FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| Jomo Cosmos | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jomo Cosmos | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAND2 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAND2 | 19-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAND2 | 13-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAND2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAND2 | 06-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 15-05-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 08-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 30-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 24-04-22 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 17-04-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Eersterust Rams FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Jomo Cosmos | 
| Jomo Cosmos | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||