Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Ryan ManningHậu vệ20000006.9
21Michael JohnstonTiền vệ00010006.7
Thẻ vàng
12James·DunneHậu vệ00000000
1Caoimhin KelleherThủ môn00000006.2
2Matt DohertyHậu vệ10100007.5
Bàn thắngThẻ đỏ
22Nathan CollinsHậu vệ20000006.5
4Dara O'SheaHậu vệ20000007
11Robbie BradyTiền vệ20010107.3
15Troy ParrottTiền đạo10001007.1
8Jason KnightTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
20James AbankwahHậu vệ00000000
19Sinclair ArmstrongTiền đạo00000000
16Gavin BazunuThủ môn00000000
9Evan FergusonTiền đạo00020006.6
10Adam IdahTiền đạo00000000
17Andrew MoranTiền vệ00000000
5Jake O'BrienHậu vệ00000006.6
13Mark SykesTiền vệ00000006.4
18Jack TaylorTiền vệ00000006.6
23Mark TraversThủ môn00000000
14R. VataTiền đạo00000006.1
Thẻ vàng
6Josh CullenTiền vệ00011007.3
7Finn AzazTiền vệ10100007.5
Bàn thắngThẻ vàng
Bulgaria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Filip Yavorov KrastevTiền vệ10011007.1
10Bozhidar KraevTiền vệ10000006.4
13Stanislav ShopovTiền vệ00000000
15S. PetrovHậu vệ00000000
9Vladimir NikolovTiền đạo00000006.4
17Nikolay MinkovTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
14Anton NedyalkovHậu vệ10010006.8
Thẻ vàng
18Vasil PanayotovTiền vệ00000000
7Radoslav KirilovTiền đạo00000000
6Valentin AntovHậu vệ00000000
23Plamen IlievThủ môn00000006.8
22Ilian IlievTiền vệ00000006.3
12Dimitar SheytanovThủ môn00000000
1Dimitar MitovThủ môn00000005.9
3Zhivko AtanasovHậu vệ00010006.5
Thẻ vàng
4Alex PetkovHậu vệ00000006.4
19Fabian NürnbergerHậu vệ00000006.3
11Kiril DespodovTiền vệ10010006.8
2Viktor PopovHậu vệ00000000
4Ilia GruevTiền vệ00000006.6
21Lukas PetkovTiền vệ00010006.5
8Andrian KraevTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng
16Marin Plamenov·PetkovTiền đạo20130017.1
Bàn thắng

Bulgaria vs Ireland ngày 21-03-2025 - Thống kê cầu thủ