

| [ARG Torneo A-] Huracan de Ingeniero White |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
| [ARG Torneo A-] Club Deportivo Norte |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Huracan de Ingeniero White |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Huracan de Ingeniero White |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARG Rl | 13-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.57 | -0.31 | -0.24 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
| ARG TB | 29-12-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| ARG TB | 15-12-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | T |
| ARG TB | 05-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 30-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 04-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.36 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| ARG Rl | 19-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG TB | 14-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 31-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 16-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
| Club Deportivo Norte |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Huracan de Ingeniero White |
| Huracan de Ingeniero White |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||