Kochi United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
66Rinta MiyoshiTiền vệ00010000
-Asahi KaneharaTiền vệ00010000
4Daichi KobayashiHậu vệ00000000
1Raihei KurokawaThủ môn00000000
28Park SegiHậu vệ00000000
10Taiga SasakiTiền vệ00000000
20Reo SugiyamaTiền đạo20000000
26Naoki SutohTiền vệ00000000
18Toshiki ToyaTiền đạo00000000
38Shunya SuzukiHậu vệ10010000
9Masaki ShintaniTiền đạo10000000
41Arnau Riera RodríguezThủ môn00000000
24Hibiki okazawaTiền vệ20000000
Thẻ vàng
19Sota MizunoTiền đạo10020000
16Shosei KozukiHậu vệ00010000
37Daisuke FukagawaHậu vệ00000000
SC Sagamihara
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Daisuke KatoHậu vệ10000000
24Ren SugimotoTiền vệ00040000
17Takato TakeuchiTiền vệ10000000
4Toshio ShimakawaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
5Masakazu TashiroHậu vệ00000000
14Akito TakagiTiền đạo00000000
27Takumi NishiyamaTiền vệ00000000
36Daiki NakashioHậu vệ00000000
1Motoaki MiuraThủ môn00000000
23Takumi KatoTiền đạo20000000
22Kazuki FukuiTiền vệ00000000
6Yudai TokunagaTiền vệ00000000
54Ko WatahikiHậu vệ00000000
46Noam BaumannThủ môn00000000
33Masato TokidaHậu vệ00000000
18Kai MikiHậu vệ00020000
11Yuki MutoTiền đạo20000000
8Rui OsakoTiền vệ20000000
3Kevin PytlikHậu vệ10010000

SC Sagamihara vs Kochi United ngày 14-06-2025 - Thống kê cầu thủ