So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.76
0.88
2.5
0.88
2.24
3.35
2.66
Live
-0.94
0.25
0.76
-
-
-
-
-
-
Run
0.86
0
1.00
-0.44
7.5
0.28
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.90
2.5
0.90
2.00
3.40
3.10
Live
0.78
0
-0.97
0.90
2.5
0.90
2.30
3.30
2.62
Run
0.72
0
-0.93
-0.13
7.5
0.07
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.79
0.89
2.5
0.89
2.17
3.35
2.81
Live
-0.94
0.25
0.78
0.99
2.5
0.83
2.23
3.25
2.77
Run
0.95
0
0.93
-0.43
7.5
0.31
1.24
4.15
19.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.77
0.89
2.5
0.89
2.24
3.35
2.66
Live
-0.99
0.25
0.83
0.88
2.5
0.94
-
-
-
Run
0.88
0
-0.98
-0.43
7.5
0.31
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
0.90
2.5
0.90
2.22
3.07
2.73
Live
-0.94
0.25
0.76
0.95
2.5
0.85
2.28
3.05
2.66
Run
1.00
0
0.88
-0.14
7.5
0.02
1.24
4.07
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Thespa Kusatsu Gunma
ChủHòaKhách
Matsumoto Yamaga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Thespa Kusatsu GunmaSo Sánh Sức MạnhMatsumoto Yamaga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-14] Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381210165659461431.6%
195862422231726.3%
1972103237231036.8%
64021091266.7%
[JPN J3-15] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381110174150431528.9%
197662323271436.8%
1944111827161421.1%
611469416.7%

Thành tích đối đầu

Thespa Kusatsu Gunma            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu
Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMatsumoto Yamaga FC
Thespa KusatsuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-07-251 - 3
(0 - 2)
4 - 13-0.48-0.30-0.34T0.870.250.95TT
JPN D230-10-211 - 0
(1 - 0)
1 - 11-0.41-0.32-0.35T0.790.00-0.92TX
JPN D225-04-211 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.47-0.29-0.32B0.870.25-0.99BX
JPN D202-12-201 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.28-0.30-0.47T-0.98-0.250.86TX
JPN D219-07-202 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.24-0.15B-0.95-0.800.77BX
JPN D216-09-173 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.76-0.22-0.13B-0.93-0.670.80BT
JPN D218-06-170 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.25-0.29-0.56B0.85-0.75-0.97BX
JPN D218-09-161 - 1
(1 - 0)
0 - 6-0.29-0.31-0.50H0.85-0.50-0.97BX
JPN D223-04-162 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.61-0.29-0.20B0.850.75-0.97BT
JPN D231-08-141 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.27-0.29-0.54B0.77-0.75-0.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Thespa Kusatsu Gunma            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuThespa Kusatsu
MiyazakiThespa Kusatsu
Zweigen Kanazawa FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuNara Club
Thespa KusatsuFukushima United FC
Thespa KusatsuVanraure Hachinohe FC
FC GifuThespa Kusatsu
Thespa KusatsuSC Sagamihara
Gainare TottoriThespa Kusatsu
Giravanz KitakyushuThespa Kusatsu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-11-251 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.45-0.29-0.38T-0.980.250.80TT
JPN D309-11-251 - 2
(0 - 0)
9 - 8-0.51-0.29-0.32T0.960.50.86TT
JPN D302-11-251 - 3
(1 - 1)
9 - 6-0.62-0.26-0.24T0.860.750.96TT
JPN D325-10-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.46-0.29-0.37T1.000.250.82TX
JPN D318-10-251 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.57-0.26-0.29B0.970.750.79BH
JPN D312-10-250 - 4
(0 - 3)
3 - 4-0.34-0.30-0.48B0.90-0.250.86BT
JPN D304-10-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.29-0.34B0.810.250.95BT
JPN D327-09-251 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.48-0.30-0.34H0.860.250.90TX
JPN D320-09-253 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.30-0.41B0.8700.89BT
JPN D313-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.33B0.840.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCOsaka FC
Kochi UnitedMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCMiyazaki
Kagoshima UnitedMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCKamatamare Sanuki
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FCMatsumoto Yamaga FC
Fukushima United FCMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCTochigi SC
Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-11-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.35-0.32-0.450.83-0.250.99X
JPN D309-11-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.31-0.36-0.990.250.81X
JPN D305-11-251 - 2
(0 - 0)
2 - 0-0.41-0.31-0.410.8800.88T
JPN D302-11-253 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.66-0.26-0.210.9910.83T
JPN D326-10-251 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.47-0.30-0.350.920.250.90T
JPN D319-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.370.770-0.95X
JPN D315-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.28-0.230.840.750.92X
JPN D305-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.40-0.31-0.440.9700.79X
JPN D328-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.37-0.31-0.440.73-0.25-0.97X
JPN D313-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.54-0.30-0.280.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Thespa Kusatsu GunmaSo sánh số liệuMatsumoto Yamaga FC
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem12XemXem2XemXem22XemXem33.3%XemXem17XemXem47.2%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem13XemXem72.2%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem13XemXem72.2%XemXem3XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem3XemXem19XemXem38.9%XemXem14XemXem38.9%XemXem20XemXem55.6%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem4XemXem3XemXem11XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Thespa Kusatsu Gunma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem12XemXem9XemXem15XemXem33.3%XemXem22XemXem61.1%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem4XemXem6XemXem8XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem13XemXem72.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Matsumoto Yamaga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem11XemXem13XemXem12XemXem30.6%XemXem15XemXem41.7%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem4XemXem7XemXem7XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Thespa Kusatsu GunmaThời gian ghi bànMatsumoto Yamaga FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    18
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    10
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    17
    12
    Bàn thắng H1
    18
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Thespa Kusatsu GunmaChi tiết về HT/FTMatsumoto Yamaga FC
  • 5
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    2
    T/B
    1
    3
    H/T
    15
    14
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
Thespa Kusatsu GunmaSố bàn thắng trong H1&H2Matsumoto Yamaga FC
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    9
    10
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Thespa Kusatsu Gunma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D329-11-2025KháchKochi United6 Ngày
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D329-11-2025ChủGiravanz Kitakyushu6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng28.9% [11]
  • [10] 26.3%Hòa26.3% [11]
  • [16] 42.1%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng10.5% [4]
  • [8] 21.1%Hòa10.5% [4]
  • [6] 15.8%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn54.55% [6]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Thespa Kusatsu Gunma VS Matsumoto Yamaga FC ngày 23-11-2025 - Thông tin đội hình