So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.98
0.82
2
-0.95
2.61
3.00
2.73
Live
-0.89
0.25
0.77
0.94
2
0.92
2.44
2.96
3.00
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
4.5
0.01
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0
0.93
1.00
2
0.80
2.62
3.25
2.70
Live
0.75
0
-0.95
0.90
2
0.90
2.55
3.10
3.00
Run
-0.93
0
0.72
-0.13
4.5
0.07
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.79
0.82
2
-0.98
2.88
3.05
2.48
Live
0.78
0
-0.86
0.98
2
0.92
2.44
2.95
3.00
Run
-0.88
0
0.77
-0.20
3.5
0.10
11.00
3.40
1.45
188betSớm
0.91
0
0.99
0.83
2
-0.94
2.61
3.00
2.73
Live
-0.88
0.25
0.77
0.92
2
0.96
2.44
2.96
2.96
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.13
4.5
0.03
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
0.82
2
-0.94
2.70
2.98
2.52
Live
-0.85
0.25
0.77
0.95
2
0.95
2.51
2.95
2.90
Run
-0.88
0
0.77
-0.18
4.5
0.10
90.00
12.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Banfield
ChủHòaKhách
Racing Club de Avellaneda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BanfieldSo Sánh Sức MạnhRacing Club de Avellaneda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-25] Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2987142637312527.6%
144641514182328.6%
1541101123131926.7%
621326733.3%
[ARG Division 1-11] Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29144114029461148.3%
157262012231346.7%
14725201723650.0%
6411611366.7%

Thành tích đối đầu

Banfield            
Chủ - Khách
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D106-04-254 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.57-0.29-0.22B0.980.750.90BT
ARG D127-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.34-0.33-0.41T-0.890.000.77TT
ARG D104-06-232 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.31-0.28B-0.960.500.84BX
ARG D119-08-220 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.35-0.31-0.42B0.80-0.25-0.93BH
ARG D130-04-221 - 1
(0 - 0)
11 - 6-0.52-0.30-0.27H0.940.500.94TX
ARG D105-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.50-0.32-0.27H-0.980.500.86TX
ARG D112-02-212 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.42-0.33-0.37T0.800.00-0.98TX
ARG D131-10-190 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.54-0.32-0.26H0.850.50-0.97TX
ARG D126-11-180 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.61-0.31-0.17H0.860.75-0.98TX
ARG D117-09-171 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.30-0.29T0.980.500.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Banfield            
Chủ - Khách
CA HuracanBanfield
BanfieldClub Atlético Unión
Argentinos JuniorsBanfield
IndependienteBanfield
BanfieldClub Atletico Tigre
Boca JuniorsBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
BelgranoBanfield
BanfieldBarracas Central
Newells Old BoysBanfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D104-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.33-0.24B0.950.50.93BX
ARG D126-09-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.40-0.34-0.35H0.820-0.94HX
ARG D121-09-253 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.61-0.29-0.18B0.820.75-0.94BT
ARG D113-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.57-0.30-0.21T-0.990.750.87TX
ARG D129-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.39-0.35-0.34T0.790-0.92TX
ARG D124-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.60-0.29-0.19B0.900.750.98BH
ARG D117-08-253 - 2
(0 - 2)
8 - 6-0.41-0.34-0.33T-0.890.250.77TT
ARG D109-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.50-0.32-0.26B1.000.50.88BT
ARG D128-07-251 - 3
(1 - 3)
7 - 1-0.40-0.34-0.34B-0.880.250.76BT
ARG D120-07-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.47-0.33-0.28T0.840.25-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
Racing ClubRiver Plate
Racing ClubIndependiente
Racing ClubVelez Sarsfield
CA HuracanRacing Club
Velez SarsfieldRacing Club
Racing ClubSan Lorenzo
Racing ClubClub Atlético Unión
Argentinos JuniorsRacing Club
Racing ClubCA Penarol
Racing ClubClub Atletico Tigre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG C02-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.34-0.32-0.410.75-0.25-0.93X
ARG D128-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.32-0.320.960.250.92X
CON CLA23-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.33-0.32-0.960.250.84X
ARG D119-09-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.41-0.33-0.34-0.890.250.77H
CON CLA16-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.39-0.33-0.360.860-0.98X
ARG D112-09-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.50-0.32-0.26-0.990.50.87H
ARG D101-09-252 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.51-0.29-0.270.960.50.92T
ARG D124-08-254 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94T
CON CLA20-08-253 - 1
(1 - 1)
9 - 7-0.63-0.27-0.190.820.75-0.94T
ARG D116-08-251 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.54-0.29-0.250.850.5-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

BanfieldSo sánh số liệuRacing Club de Avellaneda
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem2XemXem16XemXem33.3%XemXem12XemXem44.4%XemXem12XemXem44.4%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem0XemXem13XemXem51.9%XemXem10XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Banfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem5XemXem10XemXem44.4%XemXem15XemXem55.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Club de Avellaneda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem6XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BanfieldThời gian ghi bànRacing Club de Avellaneda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BanfieldChi tiết về HT/FTRacing Club de Avellaneda
  • 4
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    1
    3
    H/T
    5
    7
    H/H
    7
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
BanfieldSố bàn thắng trong H1&H2Racing Club de Avellaneda
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    8
    10
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Banfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D119-10-2025KháchIndependiente Rivadavia8 Ngày
ARG D102-11-2025ChủLanus22 Ngày
ARG D109-11-2025ChủAldosivi Mar del Plata29 Ngày
Racing Club de Avellaneda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D119-10-2025ChủAldosivi Mar del Plata8 Ngày
CON CLA23-10-2025KháchFlamengo11 Ngày
CON CLA30-10-2025ChủFlamengo18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing Club de Avellaneda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng48.3% [14]
  • [7] 24.1%Hòa13.8% [14]
  • [14] 48.3%Bại37.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng24.1% [7]
  • [6] 20.7%Hòa6.9% [2]
  • [4] 13.8%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Banfield VS Racing Club de Avellaneda ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình