Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Abdullah Al-YousifHậu vệ00000006.52
18Naif HazzaziTiền vệ00000006.34
45Yahya Sunbul MubarakHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
-Ayoub QasmiHậu vệ00000006.53
-Amir SaâyoudTiền vệ21100006.96
Bàn thắng
-Meshary SanyorThủ môn00000006.6
32Mohammed Al-DosariHậu vệ00000006.31
Thẻ vàng
4Abdullah HazaziHậu vệ00000006.66
-Oumar GonzalezHậu vệ00000007
-Zakaria Al HawsawiHậu vệ00021007.22
-Mehdi AbeidTiền vệ00000006.73
5Salomon TwehTiền vệ10021017.2
Thẻ vàng
-Mathias NormannTiền vệ10000006.14
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
26Yousri BouzokTiền đạo31000016.59
-Saleh Al AmriTiền đạo10110017.07
Bàn thắngThẻ vàng
-Karim El BerkaouiTiền đạo10110007.99
Bàn thắngThẻ vàng
9Raed Al-GhamdiTiền đạo00000000
-Hamad Al JayzaniHậu vệ00000000
30Saleh AlohaymidThủ môn00000000
-Khaled Al-SobeaiHậu vệ00000000
Al Riyadh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Suwailem Al MenhaliHậu vệ00000000
-Bernard MensahTiền vệ10000006.52
-Sekou LegaTiền đạo10000006.37
6Saud ZaydanTiền vệ00000000
40Abdurahman Al ShammeriThủ môn00000000
-Nawaf Al-AbedTiền vệ10000006.05
-Mohmmed Al-AqeelTiền đạo10010005.85
50Nawaf Al-HawsawiHậu vệ00000000
82Milan BorjanThủ môn00000005.88
87Marzouq TambaktiHậu vệ00000006.3
5Yoann BarbetHậu vệ00000006.33
-Lucas Kal Schenfeld PrigioliTiền vệ00000006.61
-Abdulelah Al KhaibariHậu vệ20000006.22
11Ibrahim BayeshTiền vệ00020005.88
88Yahia Al-ShehriTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
-Mohamed KonateTiền đạo40000006.09
14Talal Riyadh Al ShubiliTiền vệ00000000
-Hussain Ali AlnwaiqiHậu vệ00000006.21
-Bader Al MutairiTiền đạo00000000
20Antonio Jose De CarvalhoTiền vệ20110008.02
Bàn thắngThẻ đỏ

Al Riyadh vs Al-Raed SFC ngày 21-02-2025 - Thống kê cầu thủ