[INT CF-] Didcot Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Hemel Hempstead Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
Didcot Town |
Chủ - Khách |
---|
Didcot TownHemel Hempstead Town |
Hemel Hempstead TownDidcot Town |
Hemel Hempstead TownDidcot Town |
Didcot TownHemel Hempstead Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 22-03-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.31 | -0.30 | B | 0.77 | 0.25 | -0.93 | B | X |
ENG-S PR | 12-10-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 20-03-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 10-10-09 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Didcot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 26-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 16-03-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hemel Hempstead Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 3 | -0.20 | -0.22 | -0.73 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 6 | -0.44 | -0.26 | -0.44 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.20 | 0.89 | 1 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 04-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.69 | -0.25 | -0.19 | 0.83 | 1 | 0.99 | X | ||
ENG CS | 29-03-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 10 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG CS | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ENG CS | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Didcot Town |
Didcot Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Salisbury FC | 18 Ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Weymouth | 25 Ngày |
ENG CS | 19-08-2024 | Khách | Aveley | 27 Ngày |