| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-12] FC Wiltz 71 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | 29 | 12 | 26.7% |
| 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 28 | 18 | 11 | 33.3% |
| 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 33 | 11 | 13 | 20.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 13 | 66.7% |
| [LUX National Division-11] Victoria Rosport |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | 34 | 11 | 26.7% |
| 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 18 | 17 | 13 | 26.7% |
| 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 27 | 17 | 10 | 26.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
| FC Wiltz 71 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 24-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 12-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 14-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 03-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 17-10-21 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 08-05-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 20-02-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX Cup | 09-12-18 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 03-04-16 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Wiltz 71 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 10-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Victoria Rosport |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Wiltz 71 |
| FC Wiltz 71 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 7 Ngày |
| LUX D1 | 08-12-2024 | Chủ | Rodange 91 | 14 Ngày |
| LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 77 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 7 Ngày |
| LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | UNA Strassen | 14 Ngày |
| LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 77 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

