Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Henry Gray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | John Akinde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Louie Annesley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Alan Judge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Jamal Fyfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Matt Robinson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | James Vennings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Brad Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gregory Sloggett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Luke Waterfall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nathan Sheron | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Tom Parkes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Gary Madine | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Emmanuel Dieseruvwe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Reyes Demar Uriah·Cleary | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |