Grenoble
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Shaquil DelosHậu vệ10040007.77
-Dante RigoTiền vệ00000006.39
-Ayoub·JabbariTiền đạo10000005.87
-Saikou TourayTiền vệ10010005.87
Thẻ vàng
25Theo VallsTiền vệ20000007.69
Thẻ vàng
11Mamady BangreTiền đạo00000006.66
-Pape Meissa BaTiền đạo50100008.38
Bàn thắng
13Mamadou DiopThủ môn00000005.13
24Loris MouyokoloHậu vệ20000006.64
-Mamadou DiarraHậu vệ31000007.56
29Gaëtan PaquiezHậu vệ00011007.26
-Eddy SylvestreTiền vệ20000006.33
-Junior Olaitan IsholaTiền đạo00000006.25
-Nolan MbembaTiền vệ00000000
23Nesta ElphegeTiền đạo00000006.65
8Jessy BenetTiền vệ10000007.73
Thẻ vàng
-Arial MendyHậu vệ00000006.05
16Bobby AllainThủ môn00000000
Red Star FC 93
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Loic KouagbaHậu vệ10000006.82
8Joachim EickmayerTiền vệ10101008.15
Bàn thắngThẻ vàng
-Fred José DembiTiền vệ10000006.63
11Kémo CisséTiền đạo30110007.6
Bàn thắng
-Merwan IfnaouiTiền vệ20010016.66
7Damien DurandTiền vệ10011006.75
Thẻ vàng
-Hacène BenaliTiền vệ10110008.48
Bàn thắngThẻ đỏ
17Samuel RenelTiền vệ00000006.84
-Hianga'a M'BockTiền vệ10000006.59
Thẻ vàng
5Josué EscartinHậu vệ00000006.52
-Fode DoucoureHậu vệ00000000
-Ivann BotellaTiền đạo00000006.83
-Pépé BonetThủ môn00000000
-Aliou BadjiTiền đạo00000006.51
-Robin RisserThủ môn00000007.77
20Dylan DurivauxHậu vệ10010006.21
-Blondon MeyapyaHậu vệ00000006.77
98Ryad HachemHậu vệ10010006.57

Red Star FC 93 vs Grenoble ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ