Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nir BardeaHậu vệ10000005.93
-José CortésTiền đạo30031037.55
-levan osikmashviliTiền vệ00000005.98
-gai hermanThủ môn00000000
-Dan EinbinderTiền vệ00000000
-Menashe ZalkaTiền vệ00001006.99
Thẻ vàng
-James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo10110017.53
Bàn thắng
-Ohad LevitaThủ môn00000006.22
-Ibrahim SangareTiền đạo00000005.78
-Shlomy Yosef AzulayTiền vệ00000005.77
-Mamadou MbodjHậu vệ00000005.95
-Godsway DonyohTiền đạo11000006.21
Thẻ vàng
Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Roy RevivoHậu vệ30000006.23
42Dor PeretzTiền vệ50100007.41
Bàn thắngThẻ vàng
-Stav LemkinHậu vệ00000005.95
Thẻ vàng
-Idan NachmiasHậu vệ00000006.17
77Osher DavidaTiền vệ20110007.75
Bàn thắngThẻ đỏ
-Henry AddoTiền đạo00000000
-Yonas MaledeTiền đạo00000006.48
-Gabi KanikovskiTiền vệ30040006.89
90Roy MashpatiThủ môn00000000
-Nemanja StojicHậu vệ00000006.85
-Eran ZahaviTiền đạo00000000
13Raz ShlomoHậu vệ10010006.76
36Ido ShaharTiền vệ00000000
19Elad MadmonTiền đạo20000115.85
Thẻ vàng
-Hisham LayousTiền đạo00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000006.09
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo10011007.25
-Joris van OvereemTiền vệ00010006.86
-Dor TurgemanTiền đạo30110007.38
Bàn thắng
-Simon SlugaThủ môn00000006.08

Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv ngày 02-03-2025 - Thống kê cầu thủ