Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-José CortésTiền đạo30011037.4
Thẻ đỏ
-Godsway DonyohTiền đạo11000006.5
-Ohad LevitaThủ môn00000006.9
-Mamadou MbodjHậu vệ00000006.6
-levan osikmashviliTiền vệ00000006.2
-gai hermanThủ môn00000000
-Dan EinbinderTiền vệ00000000
-Menashe ZalkaTiền vệ00001006.8
Thẻ vàng
-James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo10120016.9
Bàn thắng
-Nir BardeaHậu vệ00000006.6
-Ibrahim SangareTiền đạo00000000
-Shlomy Yosef AzulayTiền vệ00000000
Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Dor PeretzTiền vệ50100007.4
Bàn thắng
-Stav LemkinHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Gabi KanikovskiTiền vệ20040007.4
-Nemanja StojicHậu vệ00000007.2
77Osher DavidaTiền vệ20100006.9
Bàn thắng
-Henry AddoTiền đạo00000000
-Idan NachmiasHậu vệ00000006.3
-Eran ZahaviTiền đạo00000000
13Raz ShlomoHậu vệ00010006.8
36Ido ShaharTiền vệ00000000
19Elad MadmonTiền đạo10000006.7
Thẻ vàng
-Hisham LayousTiền đạo00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo10011007.3
-Joris van OvereemTiền vệ00010007
-Dor TurgemanTiền đạo10010006.5
-Simon SlugaThủ môn00000006.1
3Roy RevivoHậu vệ30000006.3

Hapoel Hadera vs Maccabi Tel Aviv ngày 02-03-2025 - Thống kê cầu thủ