So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Rekord Bielsko Biala Women
ChủHòaKhách
GKS Gornik Leczna Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rekord Bielsko Biala WomenSo Sánh Sức MạnhGKS Gornik Leczna Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-8] Rekord Bielsko Biala Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227312214024831.8%
11416102113836.4%
11326111911727.3%
6204815633.3%
[POL Women's Ekstraliga-4] GKS Gornik Leczna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221525541947468.2%
1171322622463.6%
11812321325472.7%
6303149950.0%

Thành tích đối đầu

Rekord Bielsko Biala Women            
Chủ - Khách
GKS Gornik Leczna (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Gornik Leczna (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Gornik Leczna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD125-05-240 - 1
(0 - 0)
- ---T---
POL WD112-11-230 - 1
(0 - 0)
1 - 6---B---
POL WD115-05-221 - 5
(1 - 2)
3 - 8---B---
POL WD130-10-215 - 1
(3 - 0)
- ---B---
PolCW21-04-210 - 5
(0 - 4)
5 - 4---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Rekord Bielsko Biala Women            
Chủ - Khách
APLG Gdansk (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Slask Wroclaw (W)
Pogon Szczecin (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Czarni Sosnowiec (W)
Skra Czestochowa (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Resovia Rzeszow (W)
Rekord Bielsko Biala (W)UKS Lodz (W)
Banik Ostrava (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Czarni Sosnowiec (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Skra Czestochowa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD114-09-242 - 1
(1 - 0)
- ---B--
POL WD131-08-241 - 3
(0 - 1)
- ---B--
POL WD124-08-244 - 1
(2 - 0)
6 - 1---B--
POL WD118-08-240 - 6
(0 - 1)
1 - 10---B--
POL WD111-08-240 - 2
(0 - 2)
4 - 6---T--
INT CF03-08-243 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF20-07-240 - 4
(0 - 2)
- ---T--
INT CF17-07-245 - 3
(2 - 0)
4 - 2-0.87-0.16-0.12B0.7620.94HT
INT CF13-07-244 - 0
(2 - 0)
5 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

GKS Gornik Leczna Women            
Chủ - Khách
GKS Gornik Leczna (W)Pogon Tczew (W)
UKS Lodz (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Slask Wroclaw (W)
Pogon Szczecin (W)GKS Gornik Leczna (W)
AZS UJ Krakow (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Pogon Tczew (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)KKPK Medyk Konin (W)
Pogon Szczecin (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)UKS Lodz (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD114-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.81-0.20-0.150.931.750.77T
POL WD131-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-----
POL WD118-08-241 - 2
(0 - 0)
11 - 1-0.49-0.28-0.380.870.250.83H
POL WD110-08-245 - 2
(3 - 1)
3 - 7-0.69-0.24-0.220.7610.94T
POL WD109-06-241 - 4
(1 - 2)
0 - 6-----
POL WD125-05-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
POL WD111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11-----
POL WD104-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.83-0.19-0.140.851.750.85X
POL WD128-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 2-----
POL WD119-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.32-0.29-0.540.85-0.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Rekord Bielsko Biala WomenSo sánh số liệuGKS Gornik Leczna Women
  • 21Tổng số ghi bàn19
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rekord Bielsko Biala Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
GKS Gornik Leczna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Rekord Bielsko Biala Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
GKS Gornik Leczna Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rekord Bielsko Biala WomenThời gian ghi bànGKS Gornik Leczna Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rekord Bielsko Biala WomenChi tiết về HT/FTGKS Gornik Leczna Women
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Rekord Bielsko Biala WomenSố bàn thắng trong H1&H2GKS Gornik Leczna Women
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rekord Bielsko Biala Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD128-09-2024KháchPogon Tczew (W)6 Ngày
POL WD105-10-2024KháchUKS Lodz (W)13 Ngày
POL WD112-10-2024ChủStomil Olsztyn (W)20 Ngày
GKS Gornik Leczna Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD128-09-2024ChủStomil Olsztyn (W)6 Ngày
POL WD105-10-2024KháchGKS Katowice (W)13 Ngày
POL WD112-10-2024ChủResovia Rzeszow (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng68.2% [15]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [15]
  • [12] 54.5%Bại22.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng36.4% [8]
  • [1] 4.5%Hòa4.5% [1]
  • [6] 27.3%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.45
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+72.73% [8]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rekord Bielsko Biala Women VS GKS Gornik Leczna Women ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình