Deportivo Cali
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alexander MejiaTiền vệ00000006.91
Thẻ vàng
-Gian Franco Cabezas RodriguezTiền vệ00010006.58
6Rafael BustamanteTiền vệ00000006.89
Thẻ vàng
-Kelvin OsorioTiền vệ30000006.35
-Jarlan BarreraTiền vệ00001007.12
-Fabian BernalTiền vệ00010006.76
Thẻ vàng
38Alejandro Rodriguez BaenaThủ môn00000000
10Javier ReinaTiền đạo00010006.99
Thẻ vàng
-Martín ReaHậu vệ00000007
-Anderson PlataTiền đạo00020006.68
-Jonathan MarulandaHậu vệ00000007.31
-Cristian ColmánTiền đạo00000000
-Gastón GuruceagaThủ môn00000007.45
Thẻ vàng
27Fabian ViafaraHậu vệ20000007.52
-Francisco MezaHậu vệ00000007.69
-Jose Carlos Caldera AlvisHậu vệ00000007.58
-Yulian GomezHậu vệ00010007.2
11Andrey EstupinanTiền đạo51100107.87
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Atletico Bucaramanga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Frank CastanedaTiền đạo30000006.46
-Michael RangelTiền đạo20000006.66
1Aldair QuintanaThủ môn00000006.57
2Jefferson MenaHậu vệ10000006.31
29Carlos HenaoHậu vệ20000106.27
Thẻ vàng
28Leonardo FloresTiền vệ00000006.17
19Aldair GutiérrezHậu vệ00000006.12
12Luis VásquezThủ môn00000000
10Fabián SambuezaTiền vệ10010006.03
-Andrés PonceTiền đạo10000006.24
-Adalberto PeñarandaTiền đạo00000000
-Santiago JiménezHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
8Fredy HinestrozaHậu vệ00000006.38
23Carlos RomañaHậu vệ00000005.54
Thẻ vàng
17Juan Camilo MosqueraHậu vệ00000006.13
-Larry VásquezTiền vệ11000006.85
Thẻ vàng
-Jean ColoradoTiền vệ00010005.82
20Aldair Enrique Zarate PalmaHậu vệ00000005.72
Thẻ vàng

Deportivo Cali vs Atletico Bucaramanga ngày 28-10-2024 - Thống kê cầu thủ