Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oğuz AydınTiền đạo10010005.6
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ00010006.18
53Sebastian SzymańskiTiền vệ00001008.59
Thẻ đỏ
-Filip KostićTiền vệ10010005.5
Thẻ vàng
-Yusuf AkcicekHậu vệ00000000
28Bartuğ ElmazTiền vệ00000000
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000000
17İrfan Can KahveciTiền đạo00000000
22Levent MercanHậu vệ00000005.92
- Bright Osayi-SamuelHậu vệ00000006.22
-Allan Saint-MaximinTiền đạo00000000
23Cenk TosunTiền đạo00000000
8Mert Hakan YandaşTiền vệ00000006.83
-Cengiz ÜnderTiền đạo00000000
-Dušan TadićTiền đạo30121008.41
Bàn thắngThẻ vàng
19Youssef En-NesyriTiền đạo20000005.32
-Edin DžekoTiền đạo10000006.51
-Dominik LivakovićThủ môn00000005.63
16Mert MüldürHậu vệ20100007.47
Bàn thắng
4Çağlar SöyüncüHậu vệ10100007.22
Bàn thắng
-Alexander DjikuHậu vệ00010006.25
Konyaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Mehmet Umut NayirTiền đạo00000006.74
1Deniz ErtasThủ môn00000000
19Ufuk AkyolTiền vệ00000000
-Danijel AleksićTiền vệ00000006.15
24Nikola BoranijasevicHậu vệ00000005.99
91Melih BostanTiền đạo10000005.8
Thẻ vàng
-Jakub SłowikThủ môn00000005.61
5Uğurcan YazgılıTiền vệ10000005.11
-Emmanuel BoatengTiền vệ00000006.38
20Riechedly BazoerTiền vệ00000006.69
12Guilherme Haubert SityáHậu vệ00001006.38
-Oğulcan UlgunTiền vệ00000006.08
Thẻ vàng
-Louka PripTiền đạo10020006.38
77Melih IbrahimogluTiền vệ10010006.38
8PedrinhoTiền đạo10110017.56
Bàn thắng
-Adem Eren KabakTiền vệ00000000
7Muhammet Tunahan TasciTiền đạo00000006.13
-Yusuf ErdoğanTiền đạo10010006.34
-Blaž KramerTiền đạo50101038.28
Bàn thắng
3Yasir SubaşıHậu vệ00000000
18Alassane NdaoTiền vệ00000000

Konyaspor vs Fenerbahce ngày 14-01-2025 - Thống kê cầu thủ