Caykur Rizespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rachid GhezzalTiền đạo10010006.6
Thẻ vàng
9Ali SoweTiền đạo40150007.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Tarik ÇetinThủ môn00000006.1
37Muammet Taha SahinHậu vệ00020006.6
Thẻ vàng
4Attila MocsiHậu vệ10000006.3
3Samet AkaydinHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
5Casper HojerHậu vệ10000106.5
54Mithat PalaHậu vệ00000006
6Giannis PapanikolaouTiền vệ00010006.6
8Dal VaresanovicTiền vệ00000006
Thẻ vàng
-Babajide David AkintolaTiền đạo00000005.9
Thẻ vàng
2Khusniddin AlikulovHậu vệ10001006.9
-D. Avcı-00000000
-Muhamed Buljubašić-00000000
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ00000006.6
15Vaclav JureckaTiền đạo20000006.6
45Ayberk·KarapoHậu vệ00000000
-Martin MinchevTiền đạo00000000
-Canberk·YurdakulThủ môn00000000
77Altin ZeqiriTiền đạo00000006.3
-H. Özbakır-00000000
Kasimpasa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nuno Da CostaTiền đạo30100000
Bàn thắng
-Sadık ÇiftpınarHậu vệ00000000
15Yaman Suakar-00000000
20Nicholas OpokuHậu vệ00000000
-Can KelesTiền đạo10000016.5
-Gökhan GülTiền vệ00000000
1Andreas GianniotisThủ môn00000000
-Sinan·AlkasTiền đạo00000000
29Taylan Utku AydinHậu vệ00000000
-Antonín BarákTiền vệ00000000
-Josip BrekaloTiền đạo00000000
38Sinan BolatThủ môn00000005.9
2Claudio WinckHậu vệ00001007.2
91Kamil PiątkowskiHậu vệ00000006.7
-Kevin RodriguesHậu vệ20110007.1
Bàn thắng
-Y.asin ÖzcanHậu vệ00010006.8
-Aytaç KaraTiền vệ40030217.2
Thẻ vàng
8CafúTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
12Mortadha Ben OuanesTiền đạo00010006.7
10Haris HajradinovićTiền vệ20100007
Bàn thắng
7Mamadou FallTiền đạo00000006.7

Kasimpasa vs Caykur Rizespor ngày 09-02-2025 - Thống kê cầu thủ