Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Milan ŠkriniarHậu vệ20010007.5
22Levent MercanHậu vệ10010006.7
70Oğuz AydınTiền vệ21010007.2
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ10010007.8
34Sofyan AmrabatTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
18Filip KostićTiền vệ10010007.4
19Youssef En-NesyriTiền đạo90110028.3
Bàn thắngThẻ vàng
53Sebastian SzymańskiTiền vệ20000007.9
9Edin DžekoTiền đạo92210009.4
Bàn thắngThẻ đỏ
8Mert Hakan YandaşTiền vệ00000000
Thẻ vàng
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
5Ismail YuksekTiền vệ00000000
Thẻ vàng
23Cenk TosunTiền đạo00000006.8
10Dušan TadićTiền đạo00001007.2
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000000
94Anderson TaliscaTiền vệ61000007.1
21 Bright Osayi-SamuelHậu vệ00000000
17İrfan Can KahveciTiền đạo10000006.8
Thẻ vàng
6Alexander DjikuHậu vệ00000000
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000006.2
33Diego CarlosHậu vệ20010006.7
Caykur Rizespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ali SoweTiền đạo20210008.6
Bàn thắngThẻ vàng
30Ivo GrbićThủ môn00000000
15Vaclav JureckaTiền đạo00000006.3
45Ayberk·KarapoHậu vệ00000006.3
8Dal VaresanovicTiền vệ00000000
-Canberk·YurdakulThủ môn00000000
-H. Özbakır-00000000
1Tarik ÇetinThủ môn00000008.1
54Mithat PalaHậu vệ10030006.2
4Attila MocsiHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
3Samet AkaydinHậu vệ00000006.5
-D. Avcı-00000000
-Muhamed Buljubašić-00000006.3
17E. BulutTiền đạo00000000
5Casper HojerHậu vệ00000006.5
6Giannis PapanikolaouTiền vệ00020006.3
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ00000006.7
19Rachid GhezzalTiền đạo20000015.6
Thẻ vàngThẻ đỏ
10Ibrahim OlawoyinTiền vệ00011005.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
28Babajide David AkintolaTiền đạo10011006.4
-E. GeçimTiền vệ00000000

Fenerbahce vs Caykur Rizespor ngày 02-02-2025 - Thống kê cầu thủ