Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joao Victor Broad·Moreira Guimaraes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Santiago Arias | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Michel Araujo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
26 | Nicolas Acevedo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
5 | Julio Cesar Rezende | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zé Guilherme | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcos Felipe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Tiago Souza de Jesús Carvalho | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
17 | Luciano Rodríguez | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7.01 | ![]() |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
3 | Gabriel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | John Kennedy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Agustín Canobbio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
18 | Ruben Lezcano | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |