Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kimarni Smith | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.9 | |
11 | giovanni calixtro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Lucas meek | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | stuart ritchie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
8 | Angelo Kelly-Rosales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | sivert haugli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Benjamin Barjolo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | ![]() |
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |