So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.92
2.25
0.88
3.25
3.15
2.02
Live
0.89
-0.5
0.97
0.99
2.25
0.85
3.55
3.20
1.97
Run
-0.61
0
0.47
-0.53
0.5
0.37
7.70
1.29
4.60
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.93
2.25
0.88
3.25
3.25
2.05
Live
0.87
-0.5
0.92
0.97
2.25
0.82
3.90
3.40
1.83
Run
-0.67
0
0.50
-0.14
0.5
0.08
13.00
1.06
10.00
Mansion88Sớm
0.76
-0.5
1.00
0.90
2.25
0.86
3.35
3.10
2.00
Live
0.96
-0.5
0.88
0.91
2.25
0.91
3.55
3.15
1.92
Run
-0.69
0
0.53
-0.27
0.5
0.15
11.00
1.14
6.60
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.93
2.25
0.89
3.25
3.15
2.02
Live
0.90
-0.5
0.98
1.00
2.25
0.86
3.55
3.20
1.97
Run
-0.66
0
0.54
-0.43
0.5
0.29
8.30
1.22
5.40
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.96
0.96
2.25
0.86
3.33
3.02
2.04
Live
0.90
-0.5
0.94
0.96
2.25
0.86
3.51
3.04
1.97
Run
-0.60
0
0.44
-0.32
0.5
0.18
7.10
1.32
4.45

Bên nào sẽ thắng?

Xorazm Urganch
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Xorazm UrganchSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-8] Xorazm Urganch
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5212557840.0%
41123541125.0%
11002038100.0%
63121091050.0%
[UZB Super League-3] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63309312350.0%
3120535533.3%
3210407366.7%
65101241683.3%

Thành tích đối đầu

Xorazm Urganch            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H---
UZB D101-08-104 - 1
(2 - 1)
- ---B---
UZB D114-06-100 - 1
(0 - 0)
- ---B0.93-1.500.83BX
UZB D109-09-095 - 1
(1 - 0)
- ---B0.65-0.36-0.85BT
UZB D116-04-091 - 2
(1 - 1)
- -0.11-0.21-0.80B0.94-1.500.90BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Xorazm Urganch            
Chủ - Khách
FK Olympic Tashkent BXorazm Urganch
Xorazm UrganchBuxoro FK
Termez SurkhonXorazm Urganch
Xorazm UrganchShurtan Guzor
Xorazm UrganchFC Saburtalo Tbilisi
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Lokomotiv TashkentXorazm Urganch
Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon
Aral NukusXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC09-04-252 - 4
(1 - 0)
1 - 7-0.28-0.32-0.56T0.90-0.50.80TT
UZB D127-03-251 - 4
(0 - 1)
2 - 1-0.36-0.37-0.39B0.9700.85BT
UZB D116-03-250 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.54-0.32-0.27T0.860.50.96TX
UZB D109-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.41-0.35-0.36T0.790-0.97TT
INT CF17-02-251 - 3
(1 - 1)
- ---B--
INT CF20-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF16-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.68-0.24-0.20B0.8210.94HX
INT CF12-01-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
UZB D128-11-243 - 1
(1 - 0)
2 - 4---B--
UZB D121-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Shurtan GuzorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Arsenal TulaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorKF Ballkani
FC Hebar PazardzhikKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC08-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-----
UZB D104-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.35-0.32-0.450.88-0.250.98X
UZB D128-03-253 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.47-0.31-0.340.870.250.95T
UZB D115-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.37-0.31-0.41-0.9900.81X
UZB D108-03-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.34-0.32-0.460.84-0.250.92T
INT CF21-02-251 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF01-02-252 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF27-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF20-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF13-01-251 - 2
(0 - 0)
0 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Xorazm UrganchSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn6
  • 1.5Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Xorazm Urganch
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem250.0%250.0%Xem
Xorazm Urganch
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
422050.0%Xem125.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Xorazm UrganchThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Xorazm UrganchChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Xorazm UrganchSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Xorazm Urganch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC22-04-2025ChủJayxun4 Ngày
UZB D126-04-2025KháchKuruvchi Kokand Qoqon8 Ngày
UZB D103-05-2025ChủNasaf Qarshi15 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D126-04-2025ChủOTMK Olmaliq8 Ngày
UzbC30-04-2025KháchNamangan FA12 Ngày
UZB D103-05-2025ChủKuruvchi Kokand Qoqon15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng50.0% [3]
  • [1] 20.0%Hòa50.0% [3]
  • [2] 40.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 20.0%Hòa16.7% [1]
  • [2] 40.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa50.00% [3]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Xorazm Urganch VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình