So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
-0.25
-0.90
-0.93
2.25
0.72
2.69
3.05
2.37
Live
0.83
-0.25
0.99
0.76
2
-0.96
2.90
3.10
2.21
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.85
2
0.95
3.10
3.00
2.20
Live
0.83
-0.25
0.98
0.85
2
0.95
3.10
3.00
2.20
Run
-0.67
0
0.50
-0.13
1.5
0.07
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.70
-0.25
-0.94
-0.94
2.25
0.70
2.86
3.00
2.32
Live
0.90
-0.25
0.90
-0.93
2.25
0.72
3.25
3.05
2.09
Run
-0.52
0
0.36
-0.17
1.5
0.07
1.03
7.00
150.00
188betSớm
0.73
-0.25
-0.89
-0.92
2.25
0.73
2.69
3.05
2.37
Live
0.86
-0.25
0.98
0.75
2
-0.93
2.90
3.10
2.21
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.81
-0.25
-0.97
-0.90
2.25
0.72
2.92
2.94
2.28
Live
0.81
-0.25
-0.97
-0.90
2.25
0.72
2.92
2.94
2.28
Run
-0.58
0
0.42
-0.36
1.5
0.22
1.11
5.00
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Sogdiana Jizak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhSogdiana Jizak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-14] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
620431161433.3%
21012431450.0%
41031731125.0%
6312731050.0%
[UZB Super League-15] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61147941516.7%
21014331550.0%
4013361140.0%
61051012316.7%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakMashal Muborak
Mashal MuborakSogdiana Jizak
Sogdiana JizakMashal Muborak
Sogdiana JizakMashal Muborak
Mashal MuborakSogdiana Jizak
Sogdiana JizakMashal Muborak
Sogdiana JizakMashal Muborak
Mashal MuborakSogdiana Jizak
Sogdiana JizakMashal Muborak
Mashal MuborakSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC24-08-222 - 2
(2 - 1)
- ---H---
UZB D121-09-210 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.33-0.33-0.44H0.90-0.250.98BX
UZB D115-04-212 - 2
(2 - 1)
1 - 1-0.65-0.28-0.20H0.780.75-0.96TT
UZB D111-09-200 - 1
(0 - 0)
14 - 3-0.56-0.31-0.26T0.800.50-0.98TX
UZB D129-02-203 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.33-0.31-0.49T1.00-0.250.82TT
INT CF20-02-201 - 2
(0 - 1)
- ---T---
UZB D103-12-183 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.31-0.28B0.800.500.90BT
UZB D113-10-170 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.74-0.24-0.18H0.90-0.800.80TX
UZB D106-05-173 - 0
(1 - 0)
- ---B---
UZB D116-09-161 - 1
(0 - 0)
- -0.53-0.32-0.30H0.900.500.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandMashal Muborak
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Aral NukusMashal Muborak
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.57-0.29-0.24B1.000.750.82BX
UZB D128-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.83-0.20-0.12T0.751.50.95TT
UZB D121-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1---H--
UZB D105-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2---B--
UZB D129-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2---T--
UZB D123-10-243 - 1
(1 - 1)
2 - 3---T--
UZB D116-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5---H--
UZB D108-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.35-0.31-0.49H0.90-0.250.80BX
UZB D124-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.12-0.20-0.83T0.95-1.50.75BT
UZB D118-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.82-0.22-0.11T0.851.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Nasaf QarshiSogdiana Jizak
Terek GroznySogdiana Jizak
Kaisar KyzylordaSogdiana Jizak
Shinnik YaroslavlSogdiana Jizak
Tobol KostanaiSogdiana Jizak
Sogdiana JizakFK Auda Riga
Sogdiana JizakRiga FC
Rostov FKSogdiana Jizak
Dinamo SamarqandSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D116-03-252 - 3
(1 - 1)
8 - 6-0.43-0.32-0.36-0.940.250.76T
UZB D109-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.25-0.160.791-0.97X
INT CF22-02-252 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF17-02-250 - 6
(0 - 1)
7 - 3-----
INT CF14-02-252 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF10-02-254 - 2
(1 - 0)
- -----
INT CF30-01-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF27-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF24-01-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-----
UZB D130-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Mashal MuborakSo sánh số liệuSogdiana Jizak
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn19
  • 0.6Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànSogdiana Jizak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTSogdiana Jizak
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Sogdiana Jizak
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D105-04-2025KháchFK Andijon7 Ngày
UZB D112-04-2025ChủNeftchi Fargona14 Ngày
UZB D119-04-2025KháchShurtan Guzor21 Ngày
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D105-04-2025ChủPakhtakor7 Ngày
UZB D112-04-2025KháchDinamo Samarqand14 Ngày
UZB D119-04-2025KháchOTMK Olmaliq21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mashal Muborak
Sogdiana Jizak
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [4] 66.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn66.67% [4]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mashal Muborak VS Sogdiana Jizak ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình