

| [ICE WLC-3] Alftanes Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 12 | 9 | 3 | 60.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 17 | 6 | 33.3% |
| [ICE WLC-6] UMF Sindri Hofn Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 31 | 0 | 6 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 36 | 0 | 0.0% |
| Alftanes Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Alftanes (W)UMF Sindri Hofn (W) |
| Alftanes (W)UMF Sindri Hofn (W) |
| Alftanes (W)UMF Sindri Hofn (W) |
| Alftanes (W)UMF Sindri Hofn (W) |
| Alftanes (W)UMF Sindri Hofn (W) |
| UMF Sindri Hofn (W)Alftanes (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 03-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE WLC | 08-04-17 | 11 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE WLC | 09-04-16 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE WLC | 12-04-15 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 30-08-14 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 05-07-14 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Alftanes Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 13-03-25 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 10-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 27-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE U20W | 09-09-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WC | 22-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 09-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE WLC | 06-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 28-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE WC | 07-05-23 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| UMF Sindri Hofn Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 15-03-25 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 21-04-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 23-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 05-04-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 01-04-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 18-03-23 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 04-03-23 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 14-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 30-04-22 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 18-04-22 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Alftanes Women |
| UMF Sindri Hofn Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Alftanes Women |
| UMF Sindri Hofn Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE WC | 19-04-2025 | Chủ | Fjolnir (W) | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE WC | 19-04-2025 | Khách | Einherji (W) | 23 Ngày |

