So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0
0.81
0.90
2
0.92
2.63
3.05
2.44
Live
-0.97
0
0.81
0.90
2
0.92
2.57
3.05
2.50
Run
1.00
0
0.84
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.99
0
0.75
0.79
2
0.95
2.72
3.00
2.39
Live
-0.96
0
0.80
0.90
2
0.92
2.73
2.96
2.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.96
0
0.82
0.91
2
0.93
2.63
3.05
2.44
Live
-0.96
0
0.82
0.91
2
0.93
2.57
3.05
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.99
0
0.79
0.83
2
0.95
2.59
2.76
2.36
Live
0.99
0
0.81
0.85
2
0.95
2.63
2.80
2.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

IGA Kunoichi Women
ChủHòaKhách
NGU Nagoya Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IGA Kunoichi WomenSo Sánh Sức MạnhNGU Nagoya Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-2] IGA Kunoichi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943221331256.3%
851210816362.5%
843112515250.0%
623184933.3%
[JPN Nadeshiko League 1-1] NGU Nagoya Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16113220836168.8%
75208217271.4%
961212619166.7%
6501841583.3%

Thành tích đối đầu

IGA Kunoichi Women            
Chủ - Khách
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W)
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD126-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.51-0.31-0.30B0.960.500.80BX
JW Cup08-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.47-0.31-0.34B0.880.250.88BX
JPN WD107-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.45-0.31-0.36T0.990.250.77TX
JPN WD106-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B---
JPN WD118-09-231 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.60-0.28-0.24B0.880.750.88BT
JPN WD120-05-233 - 2
(1 - 2)
1 - 4-0.31-0.31-0.51B0.78-0.500.98BT
JPN WD124-09-221 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.20-0.28-0.67H0.74-1.000.96BX
JPN WD122-05-221 - 0
(0 - 0)
8 - 1---T---
JPN WD127-06-211 - 0
(0 - 0)
12 - 0-0.71-0.24-0.18T-0.98-0.800.80TX
JPN WD118-04-210 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.26-0.24-0.63T0.97-0.750.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

IGA Kunoichi Women            
Chủ - Khách
Nittaidai University (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Orca Kamogawa FC (W)
Shizuoka Sangyo University (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Okayama Yunogo Belle (W)
IGA Kunoichi (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Ehime FC (W)IGA Kunoichi (W)
Viamaterras Miyazaki (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Setagaya Sfida (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Nittaidai University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD128-06-250 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.27-0.30-0.55T0.94-0.50.82TT
JPN WD122-06-251 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.50-0.32-0.30H0.990.50.83TX
JPN WD115-06-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.48-0.30-0.33H0.840.250.98TX
JPN WD108-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.56-0.31-0.29B0.800.50.90BX
JPN WD125-05-252 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.57-0.32-0.26T0.750.50.95TX
JPN WD117-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.29-0.30-0.53H0.94-0.50.88BX
JPN WD111-05-250 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TT
JPN WD104-05-253 - 2
(1 - 0)
5 - 9-0.32-0.31-0.49T0.95-0.250.81TT
JPN WD126-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.51-0.31-0.30B0.960.50.80BX
JPN WD120-04-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

NGU Nagoya Women            
Chủ - Khách
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Setagaya Sfida (W)NGU Nagoya (W)
Ehime FC (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Nittaidai University (W)
Okayama Yunogo Belle (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)AS Harima ALBION (W)
Speranza Takatsuki(W)NGU Nagoya (W)
Yokohama FC Seagulls (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
Viamaterras Miyazaki (W)NGU Nagoya (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD129-06-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.55-0.29-0.290.830.50.93X
JPN WD121-06-251 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.31-0.36-0.990.250.81T
JPN WD115-06-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.24-0.29-0.590.92-0.750.90X
JPN WD107-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.67-0.26-0.200.9210.84T
JPN WD125-05-250 - 1
(0 - 1)
- -----
JPN WD117-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.67-0.26-0.200.9310.89X
JPN WD110-05-250 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.13-0.23-0.740.90-1.250.92X
JPN WD104-05-250 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.24-0.28-0.610.91-0.750.85T
JPN WD126-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.51-0.31-0.30B0.960.50.80BX
JPN WD120-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

IGA Kunoichi WomenSo sánh số liệuNGU Nagoya Women
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

IGA Kunoichi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
NGU Nagoya Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
IGA Kunoichi Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
NGU Nagoya Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IGA Kunoichi WomenThời gian ghi bànNGU Nagoya Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IGA Kunoichi WomenChi tiết về HT/FTNGU Nagoya Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IGA Kunoichi WomenSố bàn thắng trong H1&H2NGU Nagoya Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IGA Kunoichi Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD107-09-2025KháchSetagaya Sfida (W)7 Ngày
JPN WD114-09-2025ChủViamaterras Miyazaki (W)14 Ngày
JPN WD121-09-2025ChủEhime FC (W)21 Ngày
NGU Nagoya Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD106-09-2025ChủYokohama FC Seagulls (W)6 Ngày
JPN WD115-09-2025ChủSperanza Takatsuki(W)15 Ngày
JPN WD120-09-2025KháchAS Harima ALBION (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng68.8% [11]
  • [4] 25.0%Hòa18.8% [11]
  • [3] 18.8%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng37.5% [6]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [2] 12.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

IGA Kunoichi Women VS NGU Nagoya Women ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình