Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CWSL-10] ShaanxiWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 27 | 16 | 10 | 15.8% |
10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 13 | 10 | 9 | 20.0% |
9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 14 | 6 | 10 | 11.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 9 | 33.3% |
[CWSL-2] Liaoning Shenbei HefengWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 9 | 35 | 2 | 55.6% |
8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 2 | 19 | 3 | 75.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 7 | 16 | 2 | 40.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 13 | 66.7% |
ShaanxiWomen |
Chủ - Khách |
---|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)ShanXi zhidan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 19-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ShaanxiWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 03-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | B | 0.78 | 2 | 0.98 | T | X |
CWPL | 27-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 23-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.33 | -0.29 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
CWPL | 19-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | H | 0.94 | 0 | 0.82 | H | X |
CWPL | 15-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | H | 0.77 | 1 | 0.93 | T | X |
CWPL | 11-06-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | -0.13 | -0.22 | -0.79 | B | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | T |
CWPL | 08-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 19-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Liaoning Shenbei HefengWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 23-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
CWPL | 19-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 21-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.24 | -0.32 | -0.59 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | ||
CWPL | 14-06-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | -0.93 | -0.16 | -0.06 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
CWPL | 11-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.33 | -0.38 | -0.44 | 0.71 | -0.25 | 0.99 | T | ||
CWPL | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.15 | -0.26 | -0.74 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
CWPL | 19-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.58 | -0.31 | -0.25 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
ShaanxiWomen |
ShaanxiWomen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 23-08-2025 | Khách | Guangdong Meizhou (W) | 6 Ngày |
CWPL | 31-08-2025 | Khách | Shandong (W) | 14 Ngày |
CWPL | 07-09-2025 | Chủ | Hangzhou YinHang (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 23-08-2025 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 6 Ngày |
CWPL | 30-08-2025 | Chủ | Changchun Masses Properties (W) | 13 Ngày |
CWPL | 07-09-2025 | Chủ | Henan Wanxianshan (W) | 21 Ngày |