Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nadav NiddamTiền vệ10000006.2
-Roei ZikriTiền đạo00000006.3
-David TwitoHậu vệ00000006.3
7Yair mordechaiTiền vệ20000006.5
70Cristian MartínezTiền vệ00001006.6
Thẻ vàng
-Noam CohenHậu vệ00000000
-Alfredo StephensTiền đạo41130007.7
Bàn thắng
-Ayad HabashiHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
32Shay Ben DavidHậu vệ20100206.8
Bàn thắng
-Or dadiaHậu vệ00000006
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ00021007
-Assaf TzurThủ môn00000006.2
-Lidor CohenTiền đạo10010106.4
Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thiemoko DiarraTiền đạo11031017.4
25george dibaHậu vệ00000006
-Aboubacar Junior DoumbiaTiền đạo30020006.6
Thẻ vàng
14Yonatan FerberTiền vệ30000016.2
-Dor HugyTiền đạo30300009.69
Bàn thắngThẻ đỏ
4Dor MalulHậu vệ00000006.9
-Fernand MayemboHậu vệ00000006.6
55naor sabagTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
-Aviel Yosef·ZargaryTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
-Liran SardalTiền vệ00000006.2
-Itamar NoyTiền vệ10000006.2
11Anis Forat AyiasTiền đạo00000006.5
-Orel DganiHậu vệ00000000
-Oren BitonHậu vệ00000000
1Niv AntmanThủ môn00000000
-Dramane SalouTiền vệ00000006.4
-Yoav GerafiThủ môn00000005.8

Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona ngày 25-02-2025 - Thống kê cầu thủ