Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Nadav NiddamTiền vệ10000006.2
21Roei ZikriTiền đạo00000006.3
-David TwitoHậu vệ00000006.3
-Yair mordechai-20000006.5
70Cristian MartínezTiền vệ00001006.6
Thẻ vàng
-Noam CohenHậu vệ00000000
16Alfredo StephensTiền đạo41130007.7
Bàn thắng
5Ayad HabashiHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
32Shay Ben DavidHậu vệ20100206.8
Bàn thắng
0Or dadiaHậu vệ00000006
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ00021007
22Assaf TzurThủ môn00000006.2
9Lidor CohenTiền đạo10010106.4
Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Thiemoko DiarraTiền đạo11031017.4
25george dibaHậu vệ00000006
-Aboubacar Junior DoumbiaTiền đạo30020006.6
Thẻ vàng
14Yonatan FerberTiền vệ30000016.2
10Dor HugyTiền đạo30300009.69
Bàn thắngThẻ đỏ
4Dor MalulHậu vệ00000006.9
5Fernand MayemboHậu vệ00000006.6
-naor sabagTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
-Aviel Yosef·ZargaryTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
24Liran SardalTiền vệ00000006.2
20Itamar NoyTiền vệ10000006.2
0Anis Forat AyiasTiền đạo00000006.5
26Orel DganiHậu vệ00000000
12Oren BitonHậu vệ00000000
13Niv AntmanThủ môn00000000
8Dramane SalouTiền vệ00000006.4
1Yoav GerafiThủ môn00000005.8

Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona ngày 25-02-2025 - Thống kê cầu thủ