Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lazar Stefanovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() ![]() |
68 | Lucas Olguin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Kobe Franklin | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Nick Hagglund | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | |
- | Noah Adnan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
41 | Monsuru Opeyemi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |