

| [AUS FFA Cup-] Cumberland United FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | 16.7% |
| [AUS FFA Cup-] Old Ignatians |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Cumberland United FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Cumberland United FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FFSA PL | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FFSA PL | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
| INT CF | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.79 | -0.19 | -0.15 | H | 0.78 | 1.5 | 0.98 | T | X |
| FFSA PL | 17-08-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 5 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | B | 0.97 | 0.5 | 0.79 | B | T |
| FFSA PL | 10-08-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.35 | -0.25 | -0.52 | H | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | T |
| FFSA PL | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | H | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | X |
| FFSA PL | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.42 | -0.26 | -0.43 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | X |
| INT CF | 23-07-24 | 1 - 8 (1 - 5) | 31 - 4 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | B | 0.92 | -2.75 | 0.78 | B | T |
| FFSA PL | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | T |
| FFSA PL | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
| Old Ignatians |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Cumberland United FC |
| Old Ignatians |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Cumberland United FC |
| Old Ignatians |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||