| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Angola Girabola League-13] Luanda CIty |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7 | 7 | 16 | 25 | 44 | 28 | 13 | 23.3% |
| 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 23 | 11 | 40.0% |
| 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 32 | 5 | 16 | 6.7% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | 3 | 16.7% |
| [Angola Girabola League-9] Kabuscorp do Palanca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 9 | 12 | 9 | 26 | 26 | 39 | 9 | 30.0% |
| 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 11 | 25 | 9 | 46.7% |
| 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 15 | 14 | 9 | 13.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
| Luanda CIty |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Luanda CIty |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 02-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 30-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 24-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AGB LE | 05-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kabuscorp do Palanca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 29-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Luanda CIty |
| Luanda CIty |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 16-11-2024 | Khách | Carmona | 6 Ngày |
| AGB LE | 24-11-2024 | Chủ | Santa Rita FC | 14 Ngày |
| AGB LE | 01-12-2024 | Khách | Desportivo Huila | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 16-11-2024 | Chủ | Santa Rita FC | 6 Ngày |
| AGB LE | 23-11-2024 | Khách | CRD Libolo | 13 Ngày |
| AGB LE | 30-11-2024 | Chủ | Interclube Luanda | 20 Ngày |

