| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CWSL-11] Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | 17 | 11 | 18.2% |
| 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 14 | 8 | 36.4% |
| 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 23 | 3 | 11 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [CWSL-] Sichuan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sichuan (W)Hangzhou YinHang (W) |
| Hangzhou YinHang (W)Sichuan (W) |
| Hangzhou YinHang (W)Sichuan (W) |
| Hangzhou YinHang (W)Sichuan (W) |
| Sichuan (W)Hangzhou YinHang (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 27-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
| CWPL | 12-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.41 | -0.33 | -0.41 | 0.85 | 0.00 | 0.85 | X | ||
| CWPL | 18-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
| CWPL | 04-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | - | |||
| CHN NGFW | 24-04-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.17 | -0.26 | -0.71 | 0.95 | -1 | 0.75 | T | ||
| CWPL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.50 | -0.35 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.85 | T | ||
| CWPL | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| CWPL | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.75 | -0.24 | -0.17 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
| CWPL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.07 | -0.14 | -0.94 | 0.95 | -2.25 | 0.75 | X | ||
| CWPL | 27-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 19 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
| Sichuan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 10-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
| CLW | 16-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 23-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.73 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
| CLW | 14-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

