| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SLO 3.Liga-] Krsko Posavlje |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 14 | 9 | 50.0% |
| [SLO 3.Liga-] Smartno |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 21 | 9 | 50.0% |
| Krsko Posavlje |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLO D3 | 19-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SLO D3 | 24-08-23 | 9 - 0 (8 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SLO D2 | 24-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SLO D2 | 21-03-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SLO D2 | 04-04-15 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SLO D2 | 18-10-14 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SLO D2 | 17-08-14 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SLO D2 | 06-04-14 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SLO D2 | 09-03-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SLO D2 | 11-09-13 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Krsko Posavlje |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLO D3 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SLO D3 | 21-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SLO D3 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLOC | 10-09-24 | 2 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SLO D3 | 24-08-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLO D3 | 27-04-24 | 5 - 3 (1 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SLO D3 | 22-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLO D3 | 08-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 17-02-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SLO D3 | 19-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Smartno |
| Chủ - Khách |
|---|
| SmartnoNK Fuzinar |
| HajdinaSmartno |
| NK BreziceSmartno |
| SmartnoSD Starse |
| SmartnoDobrovce |
| NK Svoboda LjubljanaSmartno |
| SmartnoFC Drava Ptuj |
| SD VidemSmartno |
| SmartnoNK Race |
| SmartnoSampion Celje |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLO D3 | 29-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO D3 | 21-09-24 | 6 - 3 (5 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SLOC | 11-09-24 | 8 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO D3 | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO D3 | 18-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SLOC | 14-08-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO D3 | 05-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO D3 | 28-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SLO D3 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO D3 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Krsko Posavlje |
| Krsko Posavlje |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||