New England Revolution
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ian HarkesTiền vệ10000005.91
31Aljaž IvačičThủ môn00000006.79
15Brandon ByeHậu vệ10000004.93
-Mark Anthony KayeTiền vệ00000000
41Luca Daniel·LangoniTiền đạo10000006.27
-Nick LimaHậu vệ00000005.71
-Dave RomneyHậu vệ00000000
80Alhassan YusufTiền vệ10010006.44
8Matt PolsterTiền vệ00000006.49
-Esmir BajraktarevicTiền đạo20000006.77
10Carles GilTiền vệ30000006.64
Thẻ vàng
-Nacho GilTiền đạo10010006.68
-Giacomo VrioniTiền đạo60000006.36
-Xavier ArreagaHậu vệ10000006.2
-Tim ParkerHậu vệ00000005.76
Thẻ vàng
25Peyton MillerHậu vệ00000005.83
-Bobby WoodTiền đạo00000006.33
-Emmanuel BoatengTiền vệ00000000
-Dylan BorreroTiền đạo00000004.96
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Earl Edwards Jr.Thủ môn00000000
Charlotte FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Iuri TavaresTiền đạo00011006.88
1Kristijan KahlinaThủ môn00000007.74
14Nathan ByrneHậu vệ00000007.06
Thẻ vàng
29A.MalandaHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
-Pep BielTiền vệ30111018.98
Bàn thắng
3Tim ReamHậu vệ00000007.04
8Ashley WestwoodTiền vệ10000107.2
-Júnior UrsoTiền vệ50000006.66
-Karol ŚwiderskiTiền đạo20000006.36
11Liel AbadaTiền đạo50100038.2
Bàn thắng
-Jere UronenHậu vệ00000000
17Idan Toklomati JornoTiền đạo00000000
-Jaylin LindseyHậu vệ00000000
28Djibril DianiTiền vệ00010006.9
36Brandon CambridgeTiền đạo00000006.5
-Patrick AgyemangTiền đạo31111017.88
Bàn thắng
22David BinghamThủ môn00000000
18Kerwin VargasTiền đạo20110007.77
Bàn thắng
34Andrew PrivettTiền vệ10000007.6
-I. TavaresTiền đạo00011006.67
-Brandt BronicoTiền vệ00000006.09
16Pep BielTiền vệ30111019
Bàn thắngThẻ đỏ
13Brandt BronicoTiền vệ00000007

Charlotte FC vs New England Revolution ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ