

| [AUT Landesliga-] SV Union Lind |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 15 | 3 | 16.7% |
| [AUT Landesliga-] FC Dolsach |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| SV Union Lind |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SV Union Lind |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 26-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 07-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 04-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 10-10-20 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 05-05-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 21-04-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 30-03-19 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 26-10-18 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 03-08-18 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 03-06-18 | 2 - 7 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Dolsach |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SV Union Lind |
| SV Union Lind |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||