Vietnam Women U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21LE THI THUThủ môn00000005.94
5HOANG THI NGOC ANHTiền vệ00000005.65
19TRUONG CAM LYTiền vệ00000000
22NGAN THI THANH HIEUTiền đạo00000005.8
3NGUYEN THI NHU QUYNHHậu vệ00000000
12NGUYEN PHUONG THAOThủ môn00000000
14NGUYEN THUY LINHTiền vệ00000005.86
8Nguyen Thi Thuy NhiHậu vệ00000005.48
18NGUYEN PHUONG ANHTiền vệ00000000
16LUU NHU QUYNHHậu vệ00000005.62
13LY LINH TRANGTiền vệ00000000
23LE THI TRANGTiền đạo10000005.85
1Danh Thị Kiều MyThủ môn00000000
11Nguyễn Thị Thùy LinhTiền vệ00000000
4HO THI THANH THAOHậu vệ00010005.36
20LE HONG YEUHậu vệ00000005.44
2LE THI BAO TRAMHậu vệ00010005.07
17NGUYEN THI MAI HUONGHậu vệ00000005.34
9Van Luu HoangTiền vệ00000005.97
6Vũ Thị HoaTiền đạo00000005.12
7TRAN NHAT LANTiền vệ20000105.28
15BUI THI THUONGTiền vệ00000006.11
10NGOC MINH CHUYENTiền đạo10010016.21
North Korea Women U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Min Kyong-jinTiền vệ30100008.1
Bàn thắng
15Choe Il SonTiền đạo30010007.11
13Jon Ryong-jongHậu vệ10011006.91
-Jang Kyong-hui-00000000
11Ham Ju-hyangHậu vệ00000000
12Choe Kang-ryonTiền vệ00000000
21Chae Un-gyongThủ môn00000006.99
6Kim Kang-miHậu vệ20000007.51
5Oh Sol-songHậu vệ00000007.38
3Han Hong-ryonHậu vệ10000006.54
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
14Hwang Yu-yongHậu vệ10000007.39
20Chae Un-yongTiền vệ40141009
Bàn thắng
22Kim Song-okTiền vệ00010006.42
9Kim Song-gyongTiền vệ30011007.7
10Pak Mi-ryongTiền đạo30250009.42
Bàn thắngThẻ đỏ
-Hyon Ji-hyang-40101008.51
Bàn thắng
2Ri Su-yangHậu vệ10000007.55
16Pak Hyo-sonHậu vệ30000006.91
-Kim Kyong-rimThủ môn00000000
-Kim Yu-gyong-00000000
7Jong KumTiền đạo10010006.99
-Choe Il-sonTiền đạo30010000

Vietnam Women U20 vs North Korea Women U20 ngày 07-03-2024 - Thống kê cầu thủ