[CWL 1-4] Tianjin Shengde (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 5 | 19 | 4 | 50.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 9 | 4 | 75.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 10 | 3 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
[CWL 1-8] Fujian Nanan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | 12 | 8 | 30.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 | 8 | 20.0% |
5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Tianjin Shengde (w) |
Chủ - Khách |
---|
Tianjin Shengde (W)Fujian Nanan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tianjin Shengde (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 09-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 06-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 03-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN WC | 28-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN WC | 25-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 22-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 13-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN WC | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fujian Nanan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 09-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 06-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 03-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 25-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tianjin Shengde (w) |
Tianjin Shengde (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |