

| [NMKD Women's League-] ZFK Atletiko (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 23 | 0 | 0.0% |
| [NMKD Women's League-] ZFK Istatov Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 15 | 83.3% |
| ZFK Atletiko (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| ZFK Istatov (W)ZFK Atletiko (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAC L W | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| ZFK Atletiko (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAC L W | 17-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC L W | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC L W | 26-03-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC L W | 10-11-21 | 7 - 1 (4 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC L W | 11-11-20 | 8 - 0 (6 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Macedonia W L | 02-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Macedonia W L | 23-11-19 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Macedonia W L | 13-11-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC L W | 18-09-19 | 6 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC L W | 07-09-19 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ZFK Istatov Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 21-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC L W | 09-10-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 15-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 18-10-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 31-05-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ZFK Atletiko (w) |
| ZFK Atletiko (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||