| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 21 | 8 | 7 | 62 | 30 | 71 | 1 | 58.3% |
| 18 | 14 | 1 | 3 | 34 | 13 | 43 | 1 | 77.8% |
| 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 17 | 28 | 2 | 38.9% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
| [GEO Erovnuli Liga 2-9] FC Gonio |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 9 | 10 | 17 | 42 | 57 | 37 | 9 | 25.0% |
| 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 30 | 20 | 9 | 33.3% |
| 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 27 | 17 | 8 | 16.7% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
| FC Metalurgi Rustavi |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC GonioFC Metalurgi Rustavi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO C | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Metalurgi Rustavi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
| GEO D2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO D2 | 02-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
| GEO D2 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO D2 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
| GEO D2 | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO D1 | 16-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Gonio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
| GEO D2 | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
| GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-02-25 | 4 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO C | 10-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| FC Metalurgi Rustavi |
| FC Metalurgi Rustavi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 28-04-2025 | Khách | Fc Meshakhte Tkibuli | 4 Ngày |
| GEO D2 | 02-05-2025 | Khách | Merani Martvili | 8 Ngày |
| GEO D2 | 09-05-2025 | Chủ | Samtredia | 15 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 28-04-2025 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 4 Ngày |
| GEO D2 | 02-05-2025 | Chủ | Lokomotiv Tbilisi | 8 Ngày |
| GEO D2 | 09-05-2025 | Khách | Spaeri FC | 15 Ngày |

