Hapoel Bnei Sakhnin FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20mohamad ganameHậu vệ00000000
-Lenny NangisTiền đạo10030006.29
-Alexandre RamalingomTiền đạo10000006.79
24basil khuriTiền đạo20020000
-Barnes OseiTiền vệ00020006.42
Thẻ vàng
-Elad ShahafTiền vệ20000005.81
Thẻ vàng
5Iyad Abu AbaidHậu vệ00010006.37
-Ilay ElmkiesTiền vệ00010006.67
22muhamad nil abuThủ môn00000006.51
30Abed yassinThủ môn00000000
-muhammad tahaTiền đạo00000000
-Itai Ben·HamoHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
29Ahmed Ibrahim SalmanTiền đạo00000000
11Mathew Anim CudjoeTiền vệ00000006.49
-ovadia darwishHậu vệ00000006.69
-Jeando FuchsHậu vệ00000006.32
Thẻ vàng
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sayd Abu FarhiTiền đạo20010000
-Omar NahfaouiThủ môn00000000
-Guy HadidaTiền vệ00000006.78
-Ihab GanaemTiền vệ00000006.8
-ron ungerHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
-Roei ShukraniTiền vệ00030006.68
-SambinhaHậu vệ00000006.25
-Usman MohammedTiền vệ10000006.48
-Nemanja LjubisavljevićHậu vệ10000007.79
10Saar FadidaTiền vệ30010007.07
-Omri AltmanTiền đạo20120008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
1Gad AmosThủ môn00000007.22
3Mor bramiHậu vệ00000006.4
23aiham materHậu vệ00000000

Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Reineh ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ