Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Guilherme Cachoeira Silveira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Alason Carioca | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Raí Ramos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Willian Farias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Patrick Brey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.09 | |
- | Marcelo de Bem Dal Soler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Pablo Dyego | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Airton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
19 | Léo Santiago | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Rafael Ferreira Donato | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Oscar Ruiz | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.07 | ![]() ![]() |
11 | Robson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.59 |