

| [ICE Cup-] Alftanes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 8 | 16 | 83.3% |
| [ICE Cup-] Haukar Hafnarfjordur |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 11 | 8 | 33.3% |
| Alftanes |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Alftanes |
| Chủ - Khách |
|---|
| AlftanesLettir Reykjavik |
| AlafossAlftanes |
| AlftanesKF Hafnir |
| AlftanesThorlakur |
| UlfarnirAlftanes |
| Lettir ReykjavikAlftanes |
| AlftanesSpyrnir |
| AlftanesAlafoss |
| KF HafnirAlftanes |
| Augnablik KopavogurAlftanes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 22-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 18-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 08-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 03-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 27-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 21-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 05-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 01-04-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Haukar Hafnarfjordur |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE LCB | 14-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 08-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 02-03-25 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 21-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
| ICE LCB | 14-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE D2 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE D2 | 08-09-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| ICE D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE D2 | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.18 | -0.21 | -0.73 | 0.97 | -1.25 | 0.85 | X | ||
| ICE D2 | 21-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| Alftanes |
| Alftanes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE D2 | 03-05-2025 | Khách | Dalvik Reynir | 36 Ngày |
| ICE D2 | 09-05-2025 | Chủ | UMF Vidir | 42 Ngày |
| ICE D2 | 16-05-2025 | Khách | KF Gardabaer | 49 Ngày |